Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tham bác

Academic
Friendly

Từ "tham bác" trong tiếng Việt có nghĩa là "xem xét một cách kỹ lưỡng, kỹ càng" hoặc "tìm hiểu, nghiên cứu một cách sâu rộng". Từ này thường được sử dụng khi nói về việc tìm hiểu, nghiên cứu nhiều nguồn tài liệu khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại, để cái nhìn toàn diện hơn.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Em tham bác các sách cổ kim để hiểu hơn về lịch sử Việt Nam."
    • "Thầy giáo khuyên học sinh tham bác nhiều tài liệu để làm bài tốt hơn."
  2. Câu nâng cao:

    • "Để có thể viết một bài luận xuất sắc, sinh viên cần tham bác các sách cổ kim, tham khảo ý kiến chuyên gia phân tích nhiều nguồn thông tin khác nhau."
    • "Chúng ta nên tham bác các tác phẩm văn học từ nhiều thời kỳ để thấy được sự phát triển của ngôn ngữ tư tưởng trong xã hội."
Các biến thể của từ:
  • Tham khảo: Nghĩa là tìm hiểu thông tin từ một nguồn nào đó, ít sâu sắc hơn "tham bác". dụ: "Tôi tham khảo một số sách để làm bài."
  • Tham lam: Một từ khác không liên quan đến nghiên cứu nhưng âm gần giống, có nghĩamuốn nhiều hơn mức cần thiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nghiên cứu: Cũng có nghĩatìm hiểu sâu, nhưng thường chỉ về một lĩnh vực cụ thể.
  • Khảo sát: Thường dùng trong ngữ cảnh thu thập thông tin, dữ liệu từ thực tế.
Lưu ý:
  • "Tham bác" thường mang tính tích cực, gợi ý về việc mở rộng kiến thức, trong khi từ "tham lam" lại mang nghĩa tiêu cực.
  • Khi sử dụng "tham bác", người dùng thường đề cập đến việc mở rộng hiểu biết về nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ dừng lạimột nguồn thông tin duy nhất.
  1. Xem thêm cho rộng, cho đủ: Tham bác các sách cổ kim.

Comments and discussion on the word "tham bác"